Có 2 kết quả:

奥密克戎 ào mì kè róng ㄚㄛˋ ㄇㄧˋ ㄎㄜˋ ㄖㄨㄥˊ奧密克戎 ào mì kè róng ㄚㄛˋ ㄇㄧˋ ㄎㄜˋ ㄖㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

omicron (Greek letter)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

omicron (Greek letter)

Bình luận 0